làn điệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Danh từ[sửa]

làn điệu

  1. Cách gọi một điệu hát; có thể gặp cách gọi này trong nghệ thuật sân khấu dân giandân ca.

Dịch[sửa]