Bước tới nội dung
lâchement /laʃ.mɑ̃/
- Hèn nhát.
- Fuir lâchement — hèn nhát chạy trốn
- Hèn, hèn hạ.
- Ils l’ont lâchement assassiné — chúng nó đã hèn hạ ám sát ông ta
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lỏng, lỏng lẻo.
- Cravate qui flotte lâchement autour du cou — chiếc ca vát phất phất lỏng lẻo quanh cổ