Bước tới nội dung

lâcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lâcheur
/la.ʃœʁ/
lâcheurs
/la.ʃœʁ/

lâcheur /la.ʃœʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ bỏ rơi (bạn... ).

Tham khảo

[sửa]