vay mượn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaj˧˧ mɨə̰ʔn˨˩jaj˧˥ mɨə̰ŋ˨˨jaj˧˧ mɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaj˧˥ mɨən˨˨vaj˧˥ mɨə̰n˨˨vaj˧˥˧ mɨə̰n˨˨

Động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Vay (nói khái quát).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
  2. Lấy cái đã có sẵn của người khác dùng làm của mình, thay cho việc tự mình sáng tạo ra (nói khái quát).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Vay mượn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam