lèvre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛvʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lèvre /lɛvʁ/ |
lèvres /lɛvʁ/ |
lèvre gc /lɛvʁ/
- Môi.
- Lèvres épaisses — môi dày
- Lèvres de la vulve — (giải phẫu) môi âm hộ
- (Thực vật học) Cánh môi,; môi.
- (Địa lý; địa chất) Ria.
- (Số nhiều) Mồm miệng.
- Des lèvres hardies — mồm miệng táo bạo
- (Số nhiều) Mép.
- Lèvres d’une plaie — mép vết thương
- avoir le cœur sur les lèvres — buồn nôn+ nghĩ gì nói thế, thực thà
- avoir une chose sur le bord des lèvres — có điều muốn nói ra
- des lèvres — chỉ ở lỗ miệng, hời hợt
- du bout des lèvres — xem bout
- être suspendu aux lèvres de quelqu'un — say sưa nghe ai nói
- il a loin de la coupe aux lèvres — từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm
- ne pas desserrer les lèvres — không hở môi nói một lời
- se mordre les lèvres — cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình)
- s’en mordre les lèvres — hối hận
- sourire du bout des lèvres — cười gượng
Tham khảo
[sửa]- "lèvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)