Bước tới nội dung

légiférer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ʒi.fe.ʁe/

Nội động từ

[sửa]

légiférer nội động từ /le.ʒi.fe.ʁe/

  1. Làm luật.
  2. Ấn định quy tắc (ngữ pháp... ).

Tham khảo

[sửa]