légiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.ʒist/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
légiste
/le.ʒist/
légistes
/le.ʒist/

légiste /le.ʒist/

  1. Nhà luật học.
  2. (Sử học) Cố vấn luật học (của vua Pháp).

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực légiste
/le.ʒist/
légistes
/le.ʒist/
Giống cái légiste
/le.ʒist/
légistes
/le.ʒist/

légiste /le.ʒist/

  1. Médecin légiste — thầy thuốc pháp y.

Tham khảo[sửa]