løsgjenger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løsgjenger | løsgjengeren |
Số nhiều | løsgjengere | løsgjengerne |
løsgjenger gđ
- Người vô nghề nghiệp, đi lang thang, lêu lỏng.
- Noen løsgjengere holder til her i området.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "løsgjenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)