løslate
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å løslate |
Hiện tại chỉ ngôi | løslater |
Quá khứ | løslot |
Động tính từ quá khứ | løslatt |
Động tính từ hiện tại | — |
løslate
- Thả, buông tha, phóng thích, trả tự do.
- Han ble løslatt fra fengselet.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "løslate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)