buông tha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəŋ˧˧ tʰaː˧˧ɓuəŋ˧˥ tʰaː˧˥ɓuəŋ˧˧ tʰaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəŋ˧˥ tʰaː˧˥ɓuəŋ˧˥˧ tʰaː˧˥˧

Động từ[sửa]

buông tha

  1. Không giữ nữa để cho được tự do.
    Con thú dữ không buông tha mồi.

Tham khảo[sửa]