Bước tới nội dung

labialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.bi.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

labialize ngoại động từ /ˈleɪ.bi.ə.ˌlɑɪz/

  1. Môi hoá.

Tham khảo

[sửa]