lacération
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.se.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lacération /la.se.ʁa.sjɔ̃/ |
lacérations /la.se.ʁa.sjɔ̃/ |
lacération gc /la.se.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "lacération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)