Bước tới nội dung

lacération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.se.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lacération
/la.se.ʁa.sjɔ̃/
lacérations
/la.se.ʁa.sjɔ̃/

lacération gc /la.se.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự .
    La lacération des affiches — sự xé các áp phích

Tham khảo

[sửa]