lachrymose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmoʊs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

lachrymose /.ˌmoʊs/

  1. Hay chảy nước mắt, khóc lóc.
  2. Buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt.

Tham khảo[sửa]