Bước tới nội dung

laciniation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˌsɪ.ni.ə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

laciniation /lə.ˌsɪ.ni.ə.ʃən/

  1. () Tính chấtkhía.

Tham khảo

[sửa]