Bước tới nội dung

lackadaisically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlæ.kə.ˈdeɪ.zɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

lackadaisically /ˌlæ.kə.ˈdeɪ.zɪ.kəl.li/

  1. Ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả.

Tham khảo

[sửa]