Bước tới nội dung

lacs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lacs
/lak/
lacs
/lak/

lacs /lak/

  1. (đánh chim, thú).
  2. (Y học) Dây kéo (kẹp thai).
  3. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Bẫy.
    Tomber dans le lacs — (thân mật) như
    tomber dans le lac — xem lac 1

Tham khảo

[sửa]