Bước tới nội dung

lactogenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlæk.tə.ˈdʒɛ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

lactogenic /ˌlæk.tə.ˈdʒɛ.nɪk/

  1. Tiết ra sữa.

Tham khảo

[sửa]