Bước tới nội dung
lacune gc /la.kyn/
- Lỗ hổng, lỗ khuyết.
- Minéral plein de lacunes — khoáng vật đầy lỗ hổng
- Đoạn khuyết (trong một văn bản... ).
- Thiếu sót.
- Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances — kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng