lacune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lacune
/la.kyn/
lacunes
/la.kyn/

lacune gc /la.kyn/

  1. Lỗ hổng, lỗ khuyết.
    Minéral plein de lacunes — khoáng vật đầy lỗ hổng
  2. Đoạn khuyết (trong một văn bản... ).
  3. Thiếu sót.
    Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances — kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng

Tham khảo[sửa]