laisse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
laisse /lɛs/ |
laisses /lɛs/ |
laisse gc /lɛs/
- Dây dắt (chó... ).
- Bãi triều; đường ngấn thủy triều.
- Laisse de haute mer — đường ngấn triều lên
- (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại).
- tenir quelqu'un en laisse — dắt mũi ai
Tham khảo[sửa]
- "laisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)