Bước tới nội dung

laisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laisse
/lɛs/
laisses
/lɛs/

laisse gc /lɛs/

  1. Dây dắt (chó... ).
  2. Bãi triều; đường ngấn thủy triều.
    Laisse de haute mer — đường ngấn triều lên
  3. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại).
    tenir quelqu'un en laisse — dắt mũi ai

Tham khảo

[sửa]