Bước tới nội dung

lake-dweller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪk.ˈdwɛ.ɫɜː/

Danh từ

[sửa]

lake-dweller /ˈleɪk.ˈdwɛ.ɫɜː/

  1. Người sống trên hồ (xưa).

Tham khảo

[sửa]