lamaism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑː.mə.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

lamaism /ˈlɑː.mə.ˌɪ.zəm/

  1. Lạt-ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ).

Tham khảo[sửa]