Bước tới nội dung

lamasery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑː.mə.ˌsɛr.i/

Danh từ

[sửa]

lamasery /ˈlɑː.mə.ˌsɛr.i/

  1. Tu viện lama.

Tham khảo

[sửa]