lama
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɑː.mə/
Danh từ[sửa]
lama /ˈlɑː.mə/
Thành ngữ[sửa]
- Grand (Dalai) Lama: Đalai lama.
Danh từ[sửa]
lama /ˈlɑː.mə/
Tham khảo[sửa]
- "lama". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ashraaf[sửa]
Số từ[sửa]
lama
- hai.
Tham khảo[sửa]
- Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Dabarre[sửa]
Số từ[sửa]
lama
- hai.
Tiếng Ngũ Đồn[sửa]
Danh từ[sửa]
lama
Tiếng Oromo[sửa]
Số từ[sửa]
lama
- hai.
Tiếng Tunni[sửa]
Số từ[sửa]
lama
- hai.
Tham khảo[sửa]
- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP