Bước tới nội dung

lambeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.bɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lambeau
/lɑ̃.bɔ/
lambeaux
/lɑ̃.bɔ/

lambeau /lɑ̃.bɔ/

  1. Mụn rách.
    Lambeaux de vêtement — mụn quần áo rách
    Vêtement en lambeaux — quần áo rách bươm
  2. Mảnh mẫu.
    Des lambeaux de phrase — những mẫu câu

Tham khảo

[sửa]