lammas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæ.məs/

Danh từ[sửa]

lammas /ˈlæ.məs/

  1. Ngày hội mùa (ngày 1 8).

Thành ngữ[sửa]

  • latter Lammas: Một ngày không bao giờ đến.

Tham khảo[sửa]