Bước tới nội dung

lampooner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /læm.ˈpuː.nɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

lampooner ngoại động từ /læm.ˈpuː.nɜː/

  1. Viết văn đả kích.

Tham khảo

[sửa]