land-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlænd.ˈlɑɪn/

Danh từ[sửa]

land-line /ˈlænd.ˈlɑɪn/

  1. Viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài).

Tham khảo[sửa]