land-shark
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlænd.ˈʃɑːrk/
Danh từ[sửa]
land-shark /ˈlænd.ˈʃɑːrk/
- Cũng land-grabber.
- Người chiếm đất.
Tham khảo[sửa]
- "land-shark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
land-shark /ˈlænd.ˈʃɑːrk/