langbeineite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]langbeineite
- (Hoá học) Hợp chất hoá học K 2 Mg 2 (S 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón.
Tham khảo
[sửa]- "langbeineite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)