langhelg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langhelg | langhelga, langhelgen |
Số nhiều | langhelger | langhelgene |
Danh từ
[sửa]langhelg gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "langhelg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)