langoureux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.ɡu.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | langoureux /lɑ̃.ɡu.ʁø/ |
langoureux /lɑ̃.ɡu.ʁø/ |
Giống cái | langoureuse /lɑ̃.ɡu.ʁøz/ |
langoureuses /lɑ̃.ɡu.ʁøz/ |
langoureux /lɑ̃.ɡu.ʁø/
Tham khảo
[sửa]- "langoureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)