Bước tới nội dung

languidly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwəd.li/

Phó từ

[sửa]

languidly /ˈlæŋ.ɡwəd.li/

  1. Uể oải, lừ đừ.

Tham khảo

[sửa]