lapidaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /la.pi.dɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lapidaire
/la.pi.dɛʁ/
lapidaire
/la.pi.dɛʁ/

lapidaire /la.pi.dɛʁ/

  1. Thợ mài ngọc.
  2. Người buôn ngọc.
  3. Bàn mài.
  4. (Sử học) Thơ ca tụng ngọc.

Tham khảo[sửa]