Bước tới nội dung

lappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lappe
Hiện tại chỉ ngôi lapper
Quá khứ lappa, lappet
Động tính từ quá khứ lappa, lappet
Động tính từ hiện tại

lappe

  1. , mạng.
    Hun satt og lappet klær hele kvelden.
    Jeg må lappe sykkelen min.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]