Bước tới nội dung

larcener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːrs.nɜː/

Danh từ

[sửa]

larcener /ˈlɑːrs.nɜː/

  1. Kẻ ăn cắp.

Tham khảo

[sửa]