Bước tới nội dung

largage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /laʁ.ɡaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
largage
/laʁ.ɡaʒ/
largages
/laʁ.ɡaʒ/

largage /laʁ.ɡaʒ/

  1. Sự thả (từ máy bay).

Tham khảo

[sửa]