larguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /laʁ.ɡe/
Ngoại động từ
[sửa]larguer ngoại động từ /laʁ.ɡe/
- (Hàng không; hàng hải) Thả, buông.
- Larguer des parachutes — thả dù
- Larguer l’amarrage — thả dây buộc tàu
- (Thân mật) Bỏ rơi.
- Larguer son ami — bỏ rơi bạn
Tham khảo
[sửa]- "larguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)