larguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /laʁ.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

larguer ngoại động từ /laʁ.ɡe/

  1. (Hàng không; hàng hải) Thả, buông.
    Larguer des parachutes — thả dù
    Larguer l’amarrage — thả dây buộc tàu
  2. (Thân mật) Bỏ rơi.
    Larguer son ami — bỏ rơi bạn

Tham khảo[sửa]