Bước tới nội dung

laryngite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.ʁɛ̃.ʒit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laryngite
/la.ʁɛ̃.ʒit/
laryngite
/la.ʁɛ̃.ʒit/

laryngite gc /la.ʁɛ̃.ʒit/

  1. (Y học) Viêm thanh quản.

Tham khảo

[sửa]