lascif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lascif /la.sif/ |
lascifs /la.sif/ |
Giống cái | lascive /la.siv/ |
lascives /la.siv/ |
lascif /la.sif/
- Dâm dật; lả lơi.
- Tempérament lascif — tính dâm dật
- Danse lascive — điệu vũ lả lơi
- Regard lascif — cái nhìn lã lơi
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhí nhảnh, đú đởn.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lascif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)