Bước tới nội dung

lascif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lascif
/la.sif/
lascifs
/la.sif/
Giống cái lascive
/la.siv/
lascives
/la.siv/

lascif /la.sif/

  1. Dâm dật; lả lơi.
    Tempérament lascif — tính dâm dật
    Danse lascive — điệu vũ lả lơi
    Regard lascif — cái nhìn lã lơi
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhí nhảnh, đú đởn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]