Bước tới nội dung

réfrigérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réfrigérant
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/
réfrigérants
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/
Giống cái réfrigérante
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃t/
réfrigérantes
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃t/

réfrigérant /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/

  1. Làm lạnh.
    Mélange réfrigérant — hỗn hợp làm lạnh
  2. (Thân mật) Lạnh lùng, lạnh lẽo.
    Accueil réfrigérant — sự đón tiếp lạnh lùng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réfrigérant
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/
réfrigérant
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/

réfrigérant /ʁe.fʁi.ʒe.ʁɑ̃/

  1. Máy làm lạnh.
    Réfrigérant à cascades/réfrigérant à ruissellement — máy làm lạnh kiểu phun tưới
    Réfrigérant à cheminée — máy làm lạnh kiểu tháp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuốc hạ nhiệt.

Tham khảo

[sửa]