lathery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæ.ðɜ.ːi/
Tính từ
[sửa]lathery (so sánh hơn more lathery, so sánh nhất most lathery)
Tham khảo
[sửa]- "lathery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)