Bước tới nội dung

lathyritic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlæ.θə.ˈrɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

lathyritic /ˌlæ.θə.ˈrɪ.tɪk/

  1. Gây bệnh liệt chân.

Tham khảo

[sửa]