Bước tới nội dung

latinity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /læ.ˈtɪ.nə.ti/

Danh từ

[sửa]

latinity /læ.ˈtɪ.nə.ti/

  1. Phong cách ngôn ngữ La-tinh.

Tham khảo

[sửa]