Bước tới nội dung

latitudinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

latitudinaire

  1. (Văn học) Phóng túng, không khắt khe (về mặt đạo đức).
  2. (Tôn giáo) Theo thuyết phổ độ chúng sinh.

Danh từ

[sửa]

latitudinaire

  1. (Văn học) Người phóng túng (về mặt đạo đức).
  2. (Tôn giáo) Người theo thuyết phổ độ chúng sinh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]