laughter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæf.tɜː/
![]() | [ˈlæf.tɜː] |
Danh từ[sửa]
laughter /ˈlæf.tɜː/
- Sự cười, tiếng cười.
- to burst (break) into laughter — cười phá lên
- to split one's sider with laughter — cười vỡ bụng
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "laughter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)