laughter
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlæf.tɜː/
| [ˈlæf.tɜː] |
Danh từ
laughter /ˈlæf.tɜː/
- Sự cười, tiếng cười.
- to burst (break) into laughter — cười phá lên
- to split one's sider with laughter — cười vỡ bụng
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “laughter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)