Bước tới nội dung

laughter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæf.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

laughter /ˈlæf.tɜː/

  1. Sự cười, tiếng cười.
    to burst (break) into laughter — cười phá lên
    to split one's sider with laughter — cười vỡ bụng

Thành ngữ

[sửa]
  • peals of laughter:
    1. Tràng cười rền.
      to be convulsed (shake, rock) with laughter — cười thắt ruột

Tham khảo

[sửa]