lauréat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɔ.ʁe.a/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực lauréat
/lɔ.ʁe.a/
lauréat
/lɔ.ʁe.a/
Giống cái lauréate
/lɔ.ʁe.at/
lauréate
/lɔ.ʁe.at/

lauréat /lɔ.ʁe.a/

  1. Được giải thưởng.
    Poète lauréat — nhà thơ được thưởng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lauréat
/lɔ.ʁe.a/
lauréats
/lɔ.ʁe.a/

lauréat /lɔ.ʁe.a/

  1. Người được giải thưởng.

Tham khảo[sửa]