lauréat
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɔ.ʁe.a/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lauréat /lɔ.ʁe.a/ |
lauréat /lɔ.ʁe.a/ |
Giống cái | lauréate /lɔ.ʁe.at/ |
lauréate /lɔ.ʁe.at/ |
lauréat /lɔ.ʁe.a/
- Được giải thưởng.
- Poète lauréat — nhà thơ được thưởng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lauréat /lɔ.ʁe.a/ |
lauréats /lɔ.ʁe.a/ |
lauréat gđ /lɔ.ʁe.a/
Tham khảo[sửa]
- "lauréat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)