lavandière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.vɑ̃.djɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lavandière /la.vɑ̃.djɛʁ/ |
lavandières /la.vɑ̃.djɛʁ/ |
lavandière gc /la.vɑ̃.djɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "lavandière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)