lavishness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæ.vɪʃ.nəs/
Danh từ
[sửa]lavishness /ˈlæ.vɪʃ.nəs/
- Tính hay xài phí, tính hoang toàng.
Tham khảo
[sửa]- "lavishness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lavishness /ˈlæ.vɪʃ.nəs/