Bước tới nội dung

laxatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lak.sa.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực laxatif
/lak.sa.tif/
laxatifs
/lak.sa.tif/
Giống cái laxative
/lak.sa.tiv/
laxatives
/lak.sa.tiv/

laxatif /lak.sa.tif/

  1. (Y học) Nhuận tràng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laxatif
/lak.sa.tif/
laxatifs
/lak.sa.tif/

laxatif /lak.sa.tif/

  1. (Y học) Thuốc nhuận tràng.

Tham khảo

[sửa]