laxatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lak.sa.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laxatif /lak.sa.tif/ |
laxatifs /lak.sa.tif/ |
Giống cái | laxative /lak.sa.tiv/ |
laxatives /lak.sa.tiv/ |
laxatif /lak.sa.tif/
- (Y học) Nhuận tràng.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
laxatif /lak.sa.tif/ |
laxatifs /lak.sa.tif/ |
laxatif gđ /lak.sa.tif/
Tham khảo
[sửa]- "laxatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)