lead-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlid.ˈɔf/

Danh từ[sửa]

lead-off /ˈlid.ˈɔf/

  1. Sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ... ).

Tham khảo[sửa]